1. READING
Listen to the recording of the following text. Practice reading aloud sentence by sentence after the recording
- The Sangha is a group of monks or nuns. They practise the Dharma. They hope that the Buddha’s teachings can help to make people become happier and wiser. They want everyone to live a good and happy life.
- Men can become monks. Monks usually get up at 5 o’clock in the morning. They study the Buddha’s teachings after breakfast. Sometimes, they teach Dharma to people in the afternoon. In the evening, they meditate. They keep their minds clean and have kind hearts.
- Women can become nuns. They also shave their heads. They usually wear robes of brown, yellow or grey. They live simple lives and work hard for the happiness of people. They are wise and cheerful, just like the monks.
2. WORDS TO LEARN
Buddha’s teachings: lời Phật dạy, kinh
Meditate (v) [‘mediteit]: thiền
Meditation (n) [medi’tei∫n]
Monk (n) [mʌηk]: tăng, tỳ kheo
Nun (n) [nʌn]: ni, tỳ kheo ni
Robe (n) [roub]: áo choàng
Brown (n) [braun]: màu nâu
Yellow (n) [‘jelou]: màu vàng
Yellow robe: y áo của tu sĩ
Wear a yellow robe: mặc áo hoàng bào, đi xuất gia (ngụ ý)
Grey (n) [grei]: màu lam
Shave (v) [∫eiv]: cạo (râu, mặt, đầu)
Practice (n) [‘præktis]: việc thực hành
Practise (v) [‘præktis]: thực hành, tu tập
Clean mind: tâm thanh tịnh
Unclean mind: tâm bất tịnh
Keep someone’s mind clean: giữ tâm thanh tịnh
Cheerful (a) [‘t∫jəful] vui vẻ, an lạc
3. QUESTIONS
Answer the following questions with information from the text.
1 What is a group of monks and nuns collectively called?
2 What do monks and nuns practise and want?
3 How can Dharma help people?
4 What time do monks and nuns usually get up?
5 What do monks and nuns normally do during a day?
6 What colours are the monks and nuns’ robe?
7 How do monks and nuns keep their mind and heart?
8 What do monks and nuns work for?
4. Practice asking and answering those questions with a partner, book closed.
TRANSLATION
TĂNG ĐOÀN
- Tăng đoàn là một cộng đồng gồm chư tăng hoặc chư ni. Họ thực hành Phật Pháp. Họ mong là những lời Phật dạy có thể giúp mọi người sống có trí tuệ và an lạc hơn. Họ mong mọi người có cuộc sống tôt đẹp và hạnh phúc.
- Nam giới có thể xuất gia (thành Tỳ kheo – thường được gọi là Thầy theo truyền thống Bắc Tông và được gọi là Sư theo truyền thống Nam Tông). Quý Thầy thường dậy lúc 5 giờ sáng. Họ học kinh Phật sau bữa điểm tâm. Thỉnh thoảng, quý Thầy giảng dạy Phật Pháp cho mọi người vào buổi chiều. Khi trời tối, họ thiền định. Họ giữ tâm thanh tịnh và từ bi.
- Nữ giới có thể xuất gia (thành Tỳ kheo ni- thường được gọi là Cô). Quý Cô cũng cạo đầu. Họ thường khoác y nâu, vàng hay xám. Họ sống đời đạm bạc và nỗ lực phụng sự cho an lạc của chúng sanh. Quý Cô cũng thông thái và hòa nhã như quý Thầy.
PRACTICE
Translate the following sentences into Vietnamese.
1 Meditation is a core practice in Buddhism, no matter what schools Buddhists follow.
2 Monks and nuns lead a simple life. They spend time practising Dharma and working for the public well-being.
3 Lay Buddhists can learn Dharma from the Sangha. By this way, the Buddha’s teachings will forever survive in this world.
4 It is not the robe that makes a monk; it is his pure mind, kind heart and virtuous conducts that make one.
Translate the following sentences into English.
1 Nếu muốn sống có trí tuệ và an lạc, hãy thực hành Phật pháp.
2 Thiền định giúp thanh niên bình tĩnh hơn khi đối mặt với những rắc rối thường ngày.
3 Dù nam hay nữ thì đều có thể xuất gia. Chỉ cần họ kiên định trên con đường dẫn đến Giác ngộ và An lạc.
Discussion about this post